Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
water line


noun
1. a line corresponding to the surface of the water when the vessel is afloat on an even keel;
often painted on the hull of a ship (Freq. 1)
Syn:
waterline, water level
Hypernyms:
line
Hyponyms:
load line, Plimsoll line, Plimsoll mark, Plimsoll
2. a line marking the level reached by a body of water
Syn:
watermark
Hypernyms:
line
Hyponyms:
high-water mark, low-water mark


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.