Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
watertight


adjective
1. not allowing water to pass in or out
Similar to:
tight
2. without flaws or loopholes
- an ironclad contract
- a watertight alibi
- a bulletproof argument
Syn:
unassailable, unshakable, bulletproof
Similar to:
incontestable, incontestible

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.