Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
wave front


noun
1. all the points just reached by a wave as it propagates
Hypernyms:
propagation
Part Holonyms:
wave
2. (physics) an imaginary surface joining all points in space that are reached at the same instant by a wave propagating through a medium
Syn:
wavefront
Topics:
physics, natural philosophy
Hypernyms:
surface


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.