Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Wedgwood


noun
1. English potter (1730-1795)
Syn:
Josiah Wedgwood
Instance Hypernyms:
potter, thrower, ceramicist, ceramist
2. a type of pottery made by Josiah Wedgwood and his successors;
typically has a classical decoration in white on a blue background
Usage Domain:
trademark
Hypernyms:
pottery, clayware

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.