Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
weeper


noun
1. a person who weeps
Syn:
crier
Derivationally related forms:
cry (for: crier), weep
Hypernyms:
unfortunate, unfortunate person
Hyponyms:
bawler, blubberer
2. a hired mourner
Derivationally related forms:
weep
Hypernyms:
mourner, griever, sorrower, lamenter

Related search result for "weeper"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.