Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
whacked


adjective
(British informal) exhausted or worn out
Similar to:
tired
Usage Domain:
colloquialism
Regions:
United Kingdom, UK, U.K., Britain, United Kingdom of Great Britain and Northern Ireland, Great Britain

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "whack"
  • Words pronounced/spelled similarly to "whack"
    wicked wicket

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.