Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
wheat berry


noun
1. a grain of wheat
Hypernyms:
grain, caryopsis
Part Holonyms:
wheat
2. grains of common wheat;
sometimes cooked whole or cracked as cereal;
usually ground into flour
Syn:
wheat
Hypernyms:
grain, food grain, cereal
Hyponyms:
bulgur, bulghur, bulgur wheat, cracked wheat
Part Holonyms:
common wheat, Triticum aestivum
Part Meronyms:
wheat germ


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.