Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
whiskey



noun
a liquor made from fermented mash of grain (Freq. 6)
Syn:
whisky
Hypernyms:
liquor, spirits, booze, hard drink, hard liquor,
John Barleycorn, strong drink
Hyponyms:
blended whiskey, blended whisky, bourbon, corn whiskey, corn whisky,
corn, Irish, Irish whiskey, Irish whisky, rye, rye whiskey,
rye whisky, Scotch, Scotch whiskey, Scotch whisky, malt whiskey, malt whisky,
Scotch malt whiskey, Scotch malt whisky, sour mash, sour mash whiskey
Substance Holonyms:
manhattan, old fashioned, whiskey sour, whisky sour


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.