Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Willamette


noun
a river in western Oregon that flows north into the Columbia River near Portland
Syn:
Willamette River
Instance Hypernyms:
river
Part Holonyms:
Oregon, Beaver State, OR


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.