Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
windowpane


noun
1. a pane of glass in a window (Freq. 2)
- the ball shattered the window
Syn:
window
Hypernyms:
pane, pane of glass, window glass
Part Holonyms:
window
2. very thin translucent flounder of the Atlantic coast of North America
Syn:
Scophthalmus aquosus
Hypernyms:
lefteye flounder, lefteyed flounder
Member Holonyms:
Scophthalmus, genus Scophthalmus


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.