Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
wingback


noun
1. (football) the person who plays wingback (Freq. 1)
Topics:
football, football game
Hypernyms:
back
2. (American football) the position of the offensive back who lines up behind or outside the end
Hypernyms:
back
Member Holonyms:
football team, eleven


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.