Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
woe


noun
1. misery resulting from affliction (Freq. 3)
Syn:
suffering
Derivationally related forms:
suffer (for: suffering)
Hypernyms:
misery, wretchedness, miserableness
2. intense mournfulness
Syn:
woefulness
Derivationally related forms:
woeful (for: woefulness)
Hypernyms:
mournfulness, sorrowfulness, ruthfulness

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "woe"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.