Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
wood engraving


noun
1. a print made from a woodcut
Syn:
woodcut
Hypernyms:
engraving
2. engraving consisting of a block of wood with a design cut into it;
used to make prints
Syn:
woodcut, wood block
Hypernyms:
engraving


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.