Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
yawp


verb
1. make a raucous noise
Syn:
bawl
Derivationally related forms:
bawler (for: bawl)
Hypernyms:
roar, howl
Verb Frames:
- Something ----s
2. complain whiningly
Syn:
whine, grizzle, yammer
Derivationally related forms:
whine (for: whine), whiner (for: whine)
Hypernyms:
complain, kick, plain, sound off, quetch, kvetch
Verb Group:
snivel, whine
Verb Frames:
- Somebody ----s
- Somebody ----s that CLAUSE


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.