Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
yellowtail


noun
1. superior food fish of the tropical Atlantic and Caribbean with broad yellow stripe along the sides and on the tail
Syn:
yellowtail snapper, Ocyurus chrysurus
Hypernyms:
snapper
Member Holonyms:
Ocyurus, genus Ocyurus
2. game fish of southern California and Mexico having a yellow tail fin
Syn:
Seriola dorsalis
Hypernyms:
jack
Member Holonyms:
Seriola, genus Seriola


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.