Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
yenta


noun
1. (Yiddish) a vulgar shrew;
a shallow coarse termagant
Topics:
Yiddish
Hypernyms:
shrew, termagant
2. (Yiddish) a woman who talks too much;
a gossip unable to keep a secret;
a woman who spreads rumors and scandal
Topics:
Yiddish
Hypernyms:
gossip, gossiper, gossipmonger, rumormonger, rumourmonger, newsmonger


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.