Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Zionism



noun
1. a policy for establishing and developing a national homeland for Jews in Palestine (Freq. 1)
Derivationally related forms:
Zionist
Hypernyms:
policy
2. a movement of world Jewry that arose late in the 19th century with the aim of creating a Jewish state in Palestine
Syn:
Zionist movement
Derivationally related forms:
Zionist
Hypernyms:
movement, social movement, front

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.