Chuyển bộ gõ


Vietnamese - Vietnamese Dictionary

Hiển thị từ 361 đến 480 trong 1543 kết quả được tìm thấy với từ khóa: a^
ám thị án án Anh án đồ
án mạng án Mạnh ngang mày án ngữ án phí
án sát án thông phỉ án thư án tuyết
áng ánh ánh sáng áo
áo choàng áo dài áo gối áo giáp
áo mưa áo quan áo quần áo quần như nêm
áo sơ mi áo thôi ma áo xanh áo xanh
áp áp đảo áp đặt áp bức
áp dụng áp giải áp lực áp Nha
áp suất áp tải áp tới át
áy áy náy âm âm ấm
âm ỉ âm đạo âm điệu âm ba
âm công âm cực âm cực dương hồi âm cung
âm dương âm hao âm hao âm hạch
âm hồn âm hộ âm hưởng âm khí
âm lượng âm mao âm mưu âm nang
âm nhạc âm phủ âm phong âm sắc
âm tín âm thầm âm thoa âm u
âm vận ân ân ái ân cần
ân gia ân hận ân huệ ân nghĩa
ân nhân ân nhi ân oán ân sư
ân tình ân xá âu âu
âu (ưu) âu phục âu sầu âu yếm
è cổ èo èo èo ẽo èo ọt
èo uột é éc éc éc
ém ém dẹm ém nhẹm én
én hộc én hộc ĩnh éo le
ép ép buộc ép duyên ép lòng
ép liễu nài hoa ép nài ép uổng ét-xăng
ét-xte ê ê a ê ê

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.