Chuyển bộ gõ


Vietnamese - English dictionary

Hiển thị từ 2281 đến 2400 trong 2599 kết quả được tìm thấy với từ khóa: c^
choắt choẹt choi chói choi choi
chon von chong chong chóng chong chong
chu chu đáo chu cấp chu chuyển
chu du chu kỳ chu tất chu toàn
chu trình Chu Văn An chu vi chua
chua cay chua chát chua ngọt chua ngoa
chua xót chuôi chuôm chuông
chuông cáo phó chuẩn chuẩn úy chuẩn đích
chuẩn bị chuẩn chi chuẩn hoá chuẩn mực
chuẩn mực hoá chuẩn tướng chuẩn xác chuẩn y
chuỗi chuỗi ngày chuốc chuối
chuối hoa chuối sợi chuốt chuồi
chuồn chuồn chuồn chuồng chuồng tiêu
chuồng trại chuồng xí chuệch choạc chuộc
chuộc tội chuội chuộng chuột
chuột đồng chuột bạch chuột cống chuột chũi
chuột chù chuột lang chuột nhắt chuột rút
chui chui luồn chui rúc chum
chum chúm chun chung chung đúc
chung đụng chung cục chung chạ chung chung
chung cuộc chung kết chung quanh chung quy
chung tình chung thân chung thẩm chung thủy
chuyên chuyên đề chuyên cần chuyên chính
chuyên chú chuyên chế chuyên chở chuyên dùng
chuyên gia chuyên hoá chuyên khảo chuyên khoa
chuyên môn chuyên môn hoá chuyên ngành chuyên nghiệp
chuyên tâm chuyên trách chuyên tu chuyên viên
chuyến chuyến bay chuyến trước chuyền
chuyển chuyển đạt chuyển động chuyển bánh
chuyển bụng chuyển biên chuyển biến chuyển chữ

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.