Chuyển bộ gõ


Vietnamese - French Dictionary

Hiển thị từ 721 đến 840 trong 4406 kết quả được tìm thấy với từ khóa: c^
cô độc cô đơn cô bé cô chiêu
cô dâu cô gái cô giáo cô hồn
cô lập cô lậu cô liêu cô mình
cô mụ cô miên cô nàng cô nhi
cô nhi viện cô phòng cô quạnh cô quả
cô ta cô tử cô tịch cô thôn
cô thế cô trung cô ve côi
côi cút côm côm cốp côn
côn đồ côn quang côn quyền côn trùng
côn trùng học công công an công an viên
công ích công đức công điền công điểm
công điện công điệp công đoàn công đoạn
công đường công báo công bình công bằng
công bố công bộc công bội công binh
công binh xưởng công cán công cáo ủy viên công cụ
công cốc công cộng công chính công chúa
công chúng công chức công chứng công chứng thư
công chứng viên công chuyện công cuộc công danh
công dân công dụng công diễn công giáo
công hàm công hãm công hầu công hữu
công hữu hoá công hội công hiệu công huân
công kênh công kích công khai công khanh
công khố công kiên công lao công lênh
công lí công lập công lợi công lệ
công lệnh công lịch công liên công luận
công lương công môn công mẫu công minh
công nông công nông nghiệp công nợ công nữ
công năng công nghĩa công nghệ công nghệ học
công nghị công nghiệp công nghiệp hoá công nghiệp phẩm
công nguyên công nhân công nhân viên công nhận

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.