Chuyển bộ gõ


Vietnamese - English dictionary

Hiển thị từ 241 đến 360 trong 991 kết quả được tìm thấy với từ khóa: d^
dính líu dính mép dính ngón díp
díu dò dẫm dò hỏi
dò xét dòi dòm dòm chừng
dòm dỏ dòm ngó dòn dòng
dòng điện dòng châu dòng chảy dòng dõi
dòng giống dòng họ dòng nước dòng tên
dòng thuần dóc dóm
dón dô ta dôi
dông dông dài dông tố
dù dì dù rằng dù sao dùi
dùi đục dùi cui dùng dùng dằng
dúi dúm dúm dó dún
dúng dạ dạ dày dạ hội
dạ quang dạ vũ dạ yến dại
dại dột dạm dạm bán dạm vợ
dạn dạn mặt dạng dạo
dạo ấy dạo bước dạo gót dạt
dạt dào dạy dạy đời dạy bảo
dạy dỗ dạy học dạy kèm dạy kê
dạy khôn dạy tư dải dải đất
dảnh dảy dấm dấn
dấn bước dấn thân dấn vốn dấp
dấp da dấp dính dấp dính dấp giọng dấu
dấu ấn dấu cộng dấu chân dấu chấm
dấu chấm phẩy dấu chấm than dấu gạch nối dấu gạch ngang
dấu giáng dấu hai chấm dấu hỏi dấu hiệu
dấu hoa thị dấu huyền dấu lăn tay dấu lược
dấu mũ dấu nặng dấu nối dấu ngã
dấu ngoặc dấu ngoặc đơn dấu ngoặc kép dấu ngoặc vuông
dấu niêm dấu phẩy dấu sắc dấu tay
1 2 3 4 5 6 7 8 9 Xem tiếp

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.