Chuyển bộ gõ


Vietnamese - English dictionary

Hiển thị từ 721 đến 840 trong 1774 kết quả được tìm thấy với từ khóa: dd^
đất sứ đấu đấu đá đấu bò
đấu dịu đấu giao hữu đấu giá đấu gươm
đấu khẩu đấu lý đấu loại đấu pháp
đấu tố đấu thầu đấu thủ đấu tranh
đấu trí đấu trường đấu xảo đấy
đầm đầm ấm đầm đìa đầm lầy
đần đần độn đầu đầu óc
đầu ối đầu đàn đầu đạn đầu đảng
đầu đề đầu độc đầu đơn đầu bò
đầu bếp đầu cánh đầu cầu đầu cơ
đầu gà đầu gối đầu gió đầu hàng
đầu hôm đầu lòng đầu mấu đầu mặt
đầu não đầu nậu đầu phiếu đầu quân
đầu rau đầu rìu đầu ruồi đầu sai
đầu sỏ đầu tay đầu thai đầu thú
đầu tiên đầu xanh đầy đầy ói
đầy ắp đầy ặp đầy ối đầy đẫy
đầy đặn đầy đủ đầy bụng đầy cữ
đầy dẫy đầy hơi đầy phè đầy rẫy
đầy ruột đầy tớ đầy tháng đầy tràn
đầy tuổi đẩu đẩy đẩy đưa
đẩy lùi đẩy mạnh đẩy ngã đẫm
đẫm máu đẫy đẫy đà đẫy giấc
đẫy túi đậm đậm đà đậm đặc
đậm nét đập đập lại đập tan
đập tràn đập vỡ đậu đậu đũa
đậu cô ve đậu khấu đậu mùa đậu nành
đậu phụ đậy đậy điệm đắc ý
đắc đạo đắc địa đắc cử đắc chí
đắc dụng đắc lợi đắc lực đắc nhân tâm

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.