Chuyển bộ gõ


Vietnamese - Vietnamese Dictionary

Hiển thị từ 961 đến 1080 trong 1418 kết quả được tìm thấy với từ khóa: g^
giả danh giả dạng giả dối giả hình
giả hiệu giả mạo giả ngộ giả ngơ
giả như giả sử giả tảng giả thử
giả thiết giả thuyết giả trang giả trá
giả vờ giải giải ách giải đáp
giải độc giải binh giải buồn giải cấu tương phùng
giải cứu giải chức giải giáp giải hòa
giải hạn giải kết giải kết giải khát
giải khuây giải lao giải muộn giải ngũ
giải nghĩa giải nghệ giải nguyên giải nhiệt
giải oan giải pháp giải phóng giải phẫu
giải phiền giải phiền giải quyết giải sầu
giải tán giải tích giải tỏa giải thích
giải thể giải thoát giải thưởng giải toả
giải trí giải trừ giải vây giải vi
giảm giảm đẳng giảm nhẹ giảm sút
giảm tội giảm thọ giảm thuế giản
giản đơn giản chính giản dị giản lậu
giản lược Giản nước Tề - 3 phen đề thí vua giản phổ giản tiện
giản yếu giản ước giảng giảng đàn
giảng đạo giảng đường giảng dạy giảng diễn
giảng giải giảng hòa giảng nghĩa giảng sư
giảng thuật giảng viên giảnh giảo
giảo hoạt giảo quyệt giảu giấc
giấc điệp giấc bướm Giấc bướm giấc hồ
giấc hồ giấc hoa giấc hoè Giấc Hoè
giấc hoè giấc hương quan giấc kê vàng Giấc mai
giấc mòng giấc mộng Giấc mộng hươu giấc mơ
Giấc mơ Tần Giấc Nam Kha giấc nam-kha giấc nồng
giấc ngủ giấc nghìn thu giấc tiên giấc vàng

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.