Chuyển bộ gõ


Vietnamese - French Dictionary

Hiển thị từ 1081 đến 1200 trong 1570 kết quả được tìm thấy với từ khóa: g^
giải binh giải buồn giải cấu giải cứu
giải cử giải giáp giải hạn giải hoà
giải kết giải khát giải khuây giải lao
giải lạm phát giải mã giải mê giải muộn
giải ngũ giải ngộ giải nghĩa giải nghệ
giải nguyên giải nhiệm giải nhiệt giải oan
giải pháp giải phóng giải phóng quân giải phẫu
giải phẫu học giải phiền giải quyết giải sầu
giải tán giải tích giải tội giải thích
giải thức giải thể giải thoát giải thuyết
giải thưởng giải toả giải trí giải trùng hợp
giải trừ giải vây giải vi giải ước
giảm giảm án giảm áp giảm đau
giảm bớt giảm chấn giảm dần giảm giá
giảm huyết áp giảm lực giảm nhẹ giảm nhiệt
giảm nhiễm giảm niệu giảm phân giảm phức
giảm sút giảm sản giảm sốt giảm tô
giảm tức giảm tốc giảm tội giảm thọ
giảm thiểu giảm tiết giản đồ giản đơn
giản đơn hóa giản chính giản dị giản lược
giản minh giản tiện giản yếu giản ước
giảng giảng đài giảng đàn giảng đạo
giảng đường giảng dạy giảng dụ giảng diễn
giảng giải giảng hoà giảng nghĩa giảng sư
giảng thuật giảng viên giảnh giảo
giảo hoạt giảo quyệt giảu giảu môi
giảu mỏ giấc giấc điệp giấc bướm
giấc hòe giấc hoa giấc mòng giấc mộng
giấc mơ giấc nồng giấc ngủ giấc tiên
giấc vàng giấc xuân giấm giấm bỗng
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 Xem tiếp

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.