Tra Từ
Dịch Nguyên Câu
Bài Dịch
Lớp Ngoại Ngữ
Go47
Tử Vi
English Cấp Tốc
Luyện thi IELTS
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnam-English-Vietnam
English-Vietnam-English
English - Vietnamese 2
Vietnamese
English-Vietnam Technical
Vietnam-English Technical
English-Vietnam Business
Vietnam-English Business
Ee-Vi-En Technical
Vietnam-English Petro
OXFORD LEARNER 8th
OXFORD THESAURUS
LONGMAN New Edition
WORDNET v3.1
ENGLISH SLANG (T.lóng)
ENGLISH Britannica
ENGLISH Heritage 4th
Cambridge Learners
Oxford Wordfinder
Jukuu Sentence Finder
Computer Foldoc
Từ điển Phật học
Phật học Việt Anh
Phật Học Anh Việt
Thiền Tông Hán Việt
Phạn Pali Việt
Phật Quang Hán + Việt
English Medical
English Vietnamese Medical
En-Vi Medication Tablets
Japanese - Vietnamese
Vietnamese - Japanese
Japanese - Vietnamese (NAME)
Japanese - English
English - Japanese
Japanese - English - Japanese
Nhật Hán Việt
Japanese Daijirin
CHINESE - VIETNAM (Simplified)
VIETNAM - CHINESE (Simplified)
CHINESE - VIETNAM (Traditional)
VIETNAM - CHINESE (Traditional)
CHINESE - ENGLISH
ENGLISH - CHINESE
HÁN - VIETNAM
KOREAN - VIETNAM
VIETNAM - KOREAN
KOREAN - ENGLISH
ENGLISH - KOREAN
FRENCH - VIETNAM
VIETNAM - FRENCH
FRE ENG FRE
Larousse Multidico
ENGLISH - THAILAND
THAILAND - ENGLISH
VIETNAM - THAILAND
THAILAND - VIETNAM
RUSSIAN - VIETNAM
VIETNAM - RUSSIAN
RUSSIAN - ENGLISH
ENGLISH - RUSSIAN
GERMAN - VIETNAM
VIETNAM - GERMAN
CZECH - VIETNA
NORWAY - VIETNAM
ITALIAN - VIETNAM
SPAINSH - VIETNAM
VIETNAMESE - SPAINSH
PORTUGUESE - VIETNAM
Language Translation
History Search
uyên thâm
tail-wind
lao màn
la bàn
[Clear Recent History...]
Vietnamese - French Dictionary
Hiển thị từ
1921
đến
2040
trong
2132
kết quả được tìm thấy với từ khóa:
l^
luống tuổi
luốt
luồn
luồn cúi
luồn lách
luồn lọt
luồn lỏi
luồng
luồng lạch
luộc
luộm thuộm
luýnh quýnh
lui
lui binh
lui bước
lui gót
lui lại
lui lủi
lui tới
lum khum
lung
lung bung
lung lay
lung lạc
lung linh
lung tung
luyến
luyến ái
luyến âm
luyến tiếc
luyện
luyện đan
luyện kim
luyện kim học
luyện tập
lơ
lơ đãng
lơ đễnh
lơ chơ
lơ là
lơ láo
lơ lửng
lơ lớ
lơ mơ
lơ thơ
lơ tơ mơ
lơ-go
lơi
lơi lả
lơi lỏng
lơn
lơn lớn
lư hương
lười
lười biếng
lười lĩnh
lười nhác
lười ươi
lườm
lườm lườm
lườm nguýt
lườn
lường
lường gạt
lưỡi
lưỡi bẹ
lưỡi cày
lưỡi câu
lưỡi chích
lưỡi gà
lưỡi hái
lưỡi khoan
lưỡi khoá
lưỡi lê
lưỡi liềm
lưỡi trai
lưỡi trượt
lưỡng
lưỡng bội
lưỡng cực
lưỡng chất
lưỡng chiết
lưỡng cư
lưỡng hình
lưỡng hợp
lưỡng lự
lưỡng nghi
lưỡng phân
lưỡng quyền
lưỡng tính
lưỡng thê
lưỡng tiêm
lưỡng tiện
lưỡng viện
lưỡng viện chế
lược
lược đồ
lược bí
lược bỏ
lược dịch
lược khảo
lược mau
lược sử
lược thao
lược thuật
lược thưa
lượm
lượm lặt
lượn
lượn lờ
lượn quanh
lượn sóng
lượng
lượng cả
lượng giác
lượng giác học
lượng hình
lượng mưa
lượng sức
lượng tình
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
Xem tiếp
Giới thiệu VNDIC.net
|
Plugin từ diển cho Firefox
|
Từ điển cho Toolbar IE
|
Tra cứu nhanh cho IE
|
Vndic bookmarklet
|
Học từ vựng
|
Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2024
VNDIC.NET
&
VDICT.CO
all rights reserved.