Chuyển bộ gõ


Vietnamese - English dictionary

Hiển thị từ 1081 đến 1154 trong 1154 kết quả được tìm thấy với từ khóa: s^
sơ tán sơ thảo sơ thẩm sơ tuyển
sơm sớm sơn sơn ca sơn cốc
sơn cước sơn dã sơn dầu sơn dương
sơn hà sơn hào sơn hệ sơn khê
sơn lâm sơn mài sơn môn sơn mạch
sơn nhân sơn pháo sơn thần sơn thủy
sơn then sơn tinh sơn trang sơn trà
sơn tràng sơn trại sơn văn học sơn xì
sơn xuyên sư ông sư đệ
sư đoàn sư đoàn trưởng sư bà sư bác
sư cô sư cụ sư hữu sư huynh
sư mô sư nữ sư phó sư phạm
sư phụ sư sãi sư sinh sư tử
sư thúc sư thầy sư trưởng sưởi
sưởi nắng sườn sườn sượt sường sượng
sượng sượng mặt sướng sướng mắt
sướt sưng sưng húp sưu tầm
sưu tập sưu thuế sương sương giá
sương mù sương muối
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.