Chuyển bộ gõ


Vietnamese - English dictionary

Hiển thị từ 481 đến 600 trong 1154 kết quả được tìm thấy với từ khóa: s^
sắc diện sắc giới sắc lệnh sắc luật
sắc mạo sắc mắc sắc mặt sắc nước
sắc phục sắc phong sắc sảo sắc tứ
sắc tố sắc tộc sắc thái sắm
sắm nắm sắm sanh sắm sửa sắm vai
sắn sắn bìm sắn dây sắp
sắp đặt sắp chữ sắp hàng sắp sẵn
sắp sửa sắp xếp sắt sắt đá
sắt cầm sắt son sắt tây sắt thép
sắt vụn sằng sặc sặc sặc gạch
sặc sỡ sặc sụa sặc tiết sặm
sặm màu sặt sẹ sẹo
sẻ sẻn sẻn so sẽ
sẽ biết sẽ hay sẽ sàng sến
sếp sếu sẵn sẵn có
sẵn dịp sẵn lòng sẵn sàng sẵn tay
sở sở đắc sở đoản sở cầu
sở cậy sở cứ sở dĩ sở hữu
sở khanh sở kiến sở nguyện sở quan
sở tại sở thích sở thú sở trường
sở vọng sở ước sởi sởn
sởn gáy sởn mởn sởn sơ sề
sề sệ sền sệt sọ sọ dừa
sọc sọm sọm người sọm sẹm
sọt sọt giấy sọt rác sỏ
sỏi sỏi đời sỏi phân sỏi ruột
sờ sờ mó sờ nắn sờ sẫm
sờ sờ sờ sợ sờ soạng sờm sỡ
sờn sờn chí sờn lòng sợ
sợ hãi sợ sệt sợi sụ

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.