Chuyển bộ gõ


Vietnamese - French Dictionary

Hiển thị từ 6361 đến 6480 trong 7112 kết quả được tìm thấy với từ khóa: t^
triều triều đình triều đại triều đường
triều cống triều chính triều cường triều kiến
triều lưu triều miếu triều nghi triều phục
triều thần triều yết triển hạn triển khai
triển lãm triển vọng triện triệng
triệt triệt âm triệt để triệt binh
triệt hạ triệt hồi triệt phá triệt thoái
triệt tiêu triệu triệu chứng triệu chứng học
triệu hồi triệu phú triệu tập triệu trẫm
triệu triệu trinh trinh bạch trinh nữ
trinh nữ học trinh phụ trinh sát trinh sản
trinh thám trinh thục trinh tiết tro
tro bụi tro tàn troi tron
trong trong khi trong khoảng trong lành
trong lúc trong mình trong mờ trong ngoài
trong sáng trong sạch trong suốt trong trắng
trong trẻo trong vòng trong vắt trong veo
tru tru di tru tréo truân chiên
truân chuyên truông truất truất ngôi
truất phế truất quyền truật truỵ
truỵ lạc truỵ thai truồng truột
trui trun trung trung đại
trung đại học trung đẳng trung độ trung đội
trung đội phó trung đội trưởng trung điểm trung đoàn
trung đoàn bộ trung đoàn phó trung đoạn trung bì
trung bình trung bình cộng trung bình chủ nghĩa trung bình nhân
trung bộ trung can trung cao trung cấp
trung cầu trung cổ trung châu trung chính
trung dũng trung du trung dung trung gian
trung giao trung hòa tử trung hậu trung học

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.