Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt (English - Vietnamese Dictionary)
dhurrie


/'dʌri/ (dhurry)

/'dʌri/ (durrie)

/'dʌri/

danh từ

vải bông thô (Ân-độ) (dùng làm thảm trải sàn...)


Related search result for "dhurrie"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.