veteran 
/'vetərən/
danh từ
người kỳ cựu
the veterans of the teaching profession những người kỳ cựu trong nghề dạy học
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cựu binh
tính từ
kỳ cựu
a veteran statesman một chính khách kỳ cựu
a veteran soldier lính kỳ cựu
veteran troops quân đội thiện chiến
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (thuộc) cựu chiến binh
veteran service sở cựu chiến binh
|
|