Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
indicator





indicator
['indikeitə]
danh từ
người chỉ
dụng cụ chỉ cho biết, đồng hồ báo cho biết
altitude indicator
đồng hồ chỉ độ cao
power indicator
đồng hồ chỉ công suất
(hoá học) chất chỉ thị
(sinh vật học) vật chỉ thị, cây chỉ thị



làm chỉ tiêu; bộ phận chỉ
signal i. bộ phận chỉ dấu hiệu
speed i. bộ phận chỉ tốc độ

/'indikeitə/

danh từ
người chỉ
cái chỉ, kim chỉ, dụng cụ chỉ
altitude indicator cái chỉ độ cao
power indicator cái chỉ công suất
(hoá học) chất chỉ thị
(sinh vật học) vật chỉ thị, cây chỉ thị

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "indicator"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.