Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
indice


[indice]
danh từ giống đực
triệu chứng, dấu hiệu
Les indices d'une maladie
triệu chứng của một bệnh
Les premiers indices du printemps
những dấu hiệu đầu tiên của mùa xuân
(pháp lý) bằng chứng bước đầu
La police n'a aucun indice
cảnh sát không có một bằng chứng bước đầu nào cả
chỉ số, chỉ tiêu
Indice de réfraction
(vật lí) chỉ số khúc xạ
Indice d'un radical
(toán học) chỉ số căn
Indice de saponification
chỉ số xà phòng hoá
Indice de compression
chỉ số nén
Indice de masculinité
chỉ số nam, tỉ lệ đẻ con trai
Indice d'octane
chỉ số octan
Indice de viscosité
hệ số nhớt, độ nhớt
Indice économique
chỉ tiêu kinh tế
être l'indice de
báo hiệu, biểu lộ, biểu thị



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.