Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
indigested




indigested
[,indi'dʒestid]
tính từ
không tiêu, chưa tiêu
chưa suy nghĩ kỹ, chưa nghĩ ra, chưa sắp xếp trong đầu óc
hỗn độn, lộn xộn
không có hình dáng, không có hình thù gì


/'indidʤəntid/

tính từ
không tiêu, chưa tiêu
chưa suy nghĩ kỹ, chưa nghĩ ra, chưa sắp xếp trong đầu óc
hỗn độn, lộn xộn
không có hình dáng, không có hình thù gì

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.