(to be indignant with somebody at / over / about something) căm phẫn; phẫn nộ
to feel indignant with one's boss about working overtime
tức giận ông chủ về vấn đề làm ngoài giờ
/in'dignent/
tính từ căm phẫn, phẫn nộ, công phẫn; đầy căm phẫn to be (feet) indignant at something phẫn nộ về việc gì an indignant protest một lời phản đối đầy công phẫn