Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
indigo





indigo
['indigou]
danh từ, số nhiều indigos
cây chàm
thuốc nhuộm chàm, bột chàm
màu chàm


/'indigou/

danh từ, số nhiều indigos
cây chàm
thuốc nhuộm chàm, bột chàm
màu chàm

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "indigo"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.