Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
indirection




indirection
[,indi'rek∫n]
danh từ
hành động gián tiếp
thói quanh co, thói bất lương, thói gian lận
by indirection
bằng cái thói quanh co
sự không có mục đích, sự không có phương hướng


/,indi'rekʃn/

danh từ
hành động gián tiếp
thói quanh co, thói bất lương, thói gian lận
by indirection bằng cái thói quanh co
sự không có mục đích, sự không có phương hướng

Related search result for "indirection"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.