Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
indirectness




indirectness
[,indi'rektnis]
danh từ
tính gián tiếp
tính không thẳng, tính quanh co
tính không thẳng, tính uẩn khúc, tính gian lận, tính bất lương


/,indi'rektnis/

danh từ
tính gián tiếp
tính không thẳng, tính quanh co
tính không thẳng, tính uẩn khúc, tính gian lận, tính bất lương

▼ Từ liên quan / Related words
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.