Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
indiscipline


[indiscipline]
danh từ giống cái
sự vô kỷ luật
Avoir l'esprit d'indiscipline
có óc vô kỷ luật
phản nghĩa Discipline, obéissance



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.