Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
indiscreetness




indiscreetness
[,indis'kri:tnis]
Cách viết khác:
indiscretion
[,indis'kre∫n]
danh từ
sự vô ý, sự không thận trọng; sự không kín đáo, sự hớ hênh (trong cách ăn nói...)
sự không khôn ngoan, sự không biết suy xét


/,indis'kri:tnis/

danh từ ((cũng) indiscretion)
sự vô ý, sự không thận trọng; sự không kín đáo, sự hớ hênh (trong cách ăn nói...)
sự không khôn ngoan, sự không biết suy xét

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.