Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
indiscutable


[indiscutable]
tính từ
không còn bàn cãi vào đâu được, hiển nhiên
Preuve indiscutable
bằng chứng hiển nhiên
Succès indiscutable
thành công không còn bàn cãi được nữa, thành công hiển nhiên
phản nghĩa Discutable, douteux


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.