Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
indisposedness


/,indispə'ziʃn/ (indisposedness) /,indis'pouzidnis/

danh từ
( to, towards) sự không thích, sự không ưa, sự ác cảm (đối với cái gì)
( to) sự không muốn, sự không sãn lòng, sự miễn cưỡng (làm việc gì)
sự khó ở, sự se mình

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.