Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
indissoluble




indissoluble
[,indi'sɔljubl]
tính từ
không tan được, không hoà tan được
không thể chia cắt, không thể chia lìa; bền vững
the indissoluble unity of a nation
sự đoàn kết không gì chia cắt được của một dân tộc
vĩnh viễn ràng buộc (giao kèo...)


/,indi'sɔljubl/

tính từ
không tan được, không hoà tan được
không thể chia cắt, không thể chia lìa; bền vững
the indissoluble unity of a nation sự đoàn kết không gì chia cắt được của một dân tộc
vĩnh viễn ràng buộc (giao kèo...)

Related search result for "indissoluble"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.