Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
indite




indite
[in'dait]
ngoại động từ
sáng tác, thảo
to a poem
sáng tác một bài thơ
(đùa cợt) viết (một bức thư...)


/in'dait/

ngoại động từ
sáng tác, thảo
to a poem sáng tác một bài thơ
(đùa cợt) viết (một bức thư...)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "indite"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.