Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
indivertible




indivertible
[,indi'və:təbl]
tính từ
không thể làm trệch đi; không thể làm trệch hướng


/,indi'və:təbl/

tính từ
không thể làm trệch đi; không thể làm trệch hướng

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.