Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
individuality




individuality
[,indi,vidju'æliti]
danh từ
những tính cách riêng của một người nào đó; cá tính
a man of marked individuality
một người có cá tính rõ rệt
the individuality of somebody's work, style
cá tính trong công việc, phong cách của ai
(số nhiều) những sở thích riêng của một người nào đó; sở thích cá nhân
to cater for different people's individualities
chiều theo sở thích cá nhân của nhiều người khác nhau



tính cá thể

/,indi,vidju'æliti/

danh từ
tính chất cá nhân
cá nhân
a man of marked individuality một người có cá tính rõ rệt
cá nhân
(số nhiều) những thích thú cá nhân; những đặc tính cá nhân
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) quyền lợi cá nhân (đối với quyền lợi tập thể)

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.