những tính cách riêng của một người nào đó; cá tính
a man of marked individuality
một người có cá tính rõ rệt
the individuality of somebody's work, style
cá tính trong công việc, phong cách của ai
(số nhiều) những sở thích riêng của một người nào đó; sở thích cá nhân
to cater for different people's individualities
chiều theo sở thích cá nhân của nhiều người khác nhau
tính cá thể
/,indi,vidju'æliti/
danh từ tính chất cá nhân cá nhân a man of marked individuality một người có cá tính rõ rệt cá nhân (số nhiều) những thích thú cá nhân; những đặc tính cá nhân (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) quyền lợi cá nhân (đối với quyền lợi tập thể)