Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
indivision


[indivision]
danh từ giống cái
(luật học, pháp lý) sự để chung, không chia phần
Propriété en indivision
tài sản để chung
phản nghĩa Division, partage


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.