Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
indoctrination




indoctrination
[in,dɔktri'nei∫n]
danh từ
sự truyền bá, sự truyền thụ, sự làm thấm nhuần; sự truyền giáo
điều truyền bá, điều truyền thụ, điều truyền giáo; điều được thấm nhuần


/in,dɔktri'neiʃn/

danh từ
sự truyền bá, sự truyền thụ, sự làm thấm nhuần; sự truyền giáo
điều truyền bá, điều truyền thụ, điều truyền giáo; điều được thấm nhuần

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.