Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
indolent




indolent
['indələnt]
tính từ
lười biếng, biếng nhác
(y học) không đau


/'indələnt/

tính từ
lười biếng, biếng nhác
(y học) không đau

▼ Từ liên quan / Related words
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.