Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
indologist




indologist
[in'dɔlədʒist]
danh từ
nhà nghiên cứu về Ân-độ


/in'dɔlədʤist/

danh từ
nhà nghiên cứu về Ân-ddộ

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.