Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
inducteur


[inducteur]
tính từ
(điện học) cảm ứng
Courant inducteur
dòng cảm ứng
(lôgic) quy nạp
danh từ giống đực
(điện học) phần cảm
phản nghĩa Induit


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.